Visit | Nghĩa của từ visit trong tiếng Anh

/ˈvɪzət/

  • Danh Từ
  • sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng
    1. to pay someone a visit: đến thăm người nào
  • sự tham quan; thời gian ở lại thăm
    1. a visit to England: cuộc đi tham quan nước Anh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)
  • (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh
    1. doctor's round of visit: sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ
  • (pháp lý) sự thăm hỏi
    1. right of visit: quyền thăm hỏi (tù nhân)
  • (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét
    1. the visit to the scene of the crime: sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác
    2. domiciliary visit: sự khám nhà
  • Động từ
  • đi thăm hỏi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)
  • thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm
    1. to visit a friend: thăm một người bạn
  • tham quan
    1. to visit Moscow: tham quan Mát-xcơ-va
  • đi đến, hay đến
  • kiểm tra, thanh tra
    1. to visit a school: kiểm tra một trường học
  • đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)
    1. misfortune has visited them: tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng
    2. the plague visited the town: bệnh dịch lan tràn khắp thành phố
    3. to be visited by (with) a disease: bị nhiễm bệnh
  • (pháp lý) khám xét
    1. to visit the scence of the crime: đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác
  • (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt
    1. to visit the sins of the fathers upon the children: trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha
  • (tôn giáo) (+ with) ban cho
  • thăm nom

Những từ liên quan với VISIT

attack, frequent, stay, call, see, stop, play, holiday, hit, interview, inspect, evening, stopover, sojourn, appointment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày