Talk | Nghĩa của từ talk trong tiếng Anh

/ˈtɑːk/

  • Danh Từ
  • lời nói
    1. he's all talk: thằng ấy chỉ được cái tài nói
  • cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm
  • bài nói chuyện
    1. a talk on Russian music: một bài nói chuyện về âm nhạc Nga
  • tin đồn, lời xì xào bàn tán
    1. that's all talk: đó chỉ là tin đồn
    2. the talk of the town: chuyện cả tỉnh người ta bàn tán
  • (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng
  • Động từ
  • nói
    1. baby is beginning to talk: bé em bắt đầu biết nói
  • nói chuyện, chuyện trò
  • nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán
    1. don't do that, people will talk: đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy
  • nói, kể
    1. to talk English: nói tiếng Anh
    2. to talk rubbish: nói bậy nói bạ
  • nói về, bàn về
    1. to talk politics: nói chuyện chính trị
  • nói quá làm cho, nói đến nỗi
    1. to talk somebody's head off: nói quá làm cho ai nhức cả đầu
    2. to talk oneself hoarse: nói đến khản cả tiếng
  • to talk about (of)
    1. nói về, bàn về
  • to talk at
    1. nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh
  • to talk away
    1. nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
  • nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra
  • to talk back
    1. nói lại, cãi lại
  • to talk down
    1. nói át, nói chặn họng
  • to talk into
    1. nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm
  • to talk out
    1. bàn kéo dài, tranh luận đến cùng
  • to talk out of
    1. bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm
  • to talk someone out of a plan
    1. ngăn ai đừng theo một kế hoạch
  • to talk over
    1. dỗ dành, thuyết phục
  • bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía
    1. talk it over with your parents before you reply: hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời
  • to talk round
    1. thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến
  • bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
  • to talk to
    1. (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
  • to talk up
    1. tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi
  • to talk for the sake of talking
    1. nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì
  • to talk nineteen to the dozen
    1. (xem) dozen
  • to talk shop
    1. (xem) shop
  • to talk through one's hat
    1. (xem) hat
  • to talk to the purpose
    1. nói đúng lúc; nói cái đang nói
  • nói chuyện
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất