Appointment | Nghĩa của từ appointment trong tiếng Anh

/əˈpoɪntmənt/

  • Danh Từ
  • được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm
    1. appointment of someone to a post: sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ
  • sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập
    1. to make (fix) an appointment with someone: hẹn gặp ai
    2. to break an appointment: thất hẹn, sai hẹn
    3. to keep an appointment: đúng hẹn
  • chiếu chỉ; sắc lệnh
    1. by the king's appointment: do chiếu chỉ của vua
  • (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị
  • (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất