Vacation | Nghĩa của từ vacation trong tiếng Anh
/veɪˈkeɪʃən/
- Danh Từ
- sự bỏ trống, sự bỏ không
- sự bỏ, sự thôi
- kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
- long vacation: nghỉ hè
- Christmas vacation: nghỉ lễ Nô-en
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc
- on vacation: nghỉ việc
- (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)
- Động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ
- to go vacationing: đi nghỉ hè, đi nghỉ mát