Vacation | Nghĩa của từ vacation trong tiếng Anh

/veɪˈkeɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự bỏ trống, sự bỏ không
  • sự bỏ, sự thôi
  • kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
    1. long vacation: nghỉ hè
    2. Christmas vacation: nghỉ lễ Nô-en
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc
    1. on vacation: nghỉ việc
  • (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)
  • Động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ
    1. to go vacationing: đi nghỉ hè, đi nghỉ mát

Những từ liên quan với VACATION

break, liberty, leave, layoff, holiday, fiesta, recreation, respite, furlough
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày