Spell | Nghĩa của từ spell trong tiếng Anh

/ˈspɛl/

  • Danh Từ
  • lời thần chú
  • bùa mê
    1. under a spell: bị bùa mê
  • sự làm say mê; sức quyến rũ
    1. to cast a spell on: làm say mê
  • Động từ
  • viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
    1. to spell in full: viết nguyên chữ
  • có nghĩa; báo hiệu
    1. to spell ruin to: báo hiệu sự suy tàn của
  • to spell backward
    1. đánh vần ngược (một từ)
  • (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai
  • xuyên tạc ý nghĩa
  • to spell out
    1. (thông tục) giải thích rõ ràng
  • Danh Từ
  • đợt, phiên (việc)
    1. a cold spell: một đợt rét
    2. to work by spells: thay phiên nhau làm việc
  • thời gian ngắn
    1. to rest for a spell: nghỉ một thời gian ngắn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)
  • (Uc) thời gian nghỉ ngắn
  • Động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)
  • (Uc) cho nghỉ (ngựa)
  • (Uc) nghỉ một lát

Những từ liên quan với SPELL

spasm, indicate, relay, illness, stretch, space, intend, stint, breathe, streak, augur, bout, shift, signify, presage
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất