Stint | Nghĩa của từ stint trong tiếng Anh

/ˈstɪnt/

  • Danh Từ
  • sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình
    1. to labour without stint: lao động hết sức mình
  • phần việc
    1. to do one's daily stint: hoàn thành phần việc hằng ngày
  • Động từ
  • hà tằn hà tiện; hạn chế
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì)

Những từ liên quan với STINT

tour, spell, job, scrimp, bit, stretch, duty, share, grudge, chore, shift, consignment, quota, assignment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất