Attack | Nghĩa của từ attack trong tiếng Anh

/əˈtæk/

  • Danh Từ
  • sự tấn công, sự công kích
    1. to make an attack on enemy positions: tấn công các vị trí địch
  • cơn (bệnh)
    1. an attack of fever: cơn sốt
    2. a heart attack: cơn đau tim
  • Động từ
  • tấn công, công kích
  • bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
    1. to attack a task: bắt tay vào việc, lao vào việc
  • ăn mòn (axit)
    1. strong acids attack metals: axit mạnh ăn mòn kim loại
  • nhiễm vào (bệnh tật)
  • tấn công, bắt đầu chiến sự

Những từ liên quan với ATTACK

rape, skirmish, abuse, hit, seizure, onslaught, charge, aggression, incursion, failure, invasion, raid, outbreak
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất