Offensive | Nghĩa của từ offensive trong tiếng Anh
/əˈfɛnsɪv/
- Danh Từ
- sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công
- to take the offensive: tấn công
- to hold the offensive: giữ thế tấn công
- Tính từ
- xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục
- offensive language: lời nói xỉ nhục
- chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm
- an offensive smell: mùi khó chịu
- tấn công, công kích
- an offensive compaign: chiến dịch tấn công
Những từ liên quan với OFFENSIVE
abusive, reprehensible, shocking, distasteful, onslaught, abhorrent, aggression, repugnant, outrageous, horrible, aggressive, invasion