Offensive | Nghĩa của từ offensive trong tiếng Anh

/əˈfɛnsɪv/

  • Danh Từ
  • sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công
    1. to take the offensive: tấn công
    2. to hold the offensive: giữ thế tấn công
  • Tính từ
  • xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục
    1. offensive language: lời nói xỉ nhục
  • chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm
    1. an offensive smell: mùi khó chịu
  • tấn công, công kích
    1. an offensive compaign: chiến dịch tấn công
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày