Span | Nghĩa của từ span trong tiếng Anh

/ˈspæn/

  • Danh Từ
  • gang tay
  • chiều dài (từ đầu này đến đầu kia)
    1. span of a bridge: chiều dài của một cái cầu
    2. the whole span of Roman history: toàn bộ lịch sử La mã
  • nhịp cầu
    1. a bridge of four spans: cầu bốn nhịp
  • khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn
    1. our life is but a span: cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang
  • nhà ươm cây ((có) hai mái
  • cặp (bò, ngựa, lừa...)
  • (hàng không) sải cánh (của máy bay)
  • (hàng hải) nút thòng lọng
  • Động từ
  • băng qua, bắc qua (một con sông)
  • bắc cầu (qua sông)
  • nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...)
    1. his life spans nearly the whole century: ông ấy sống gần một thế kỷ
  • đo sải, đo bằng gang tay
  • (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão
  • di chuyển theo lối sâu đo

Những từ liên quan với SPAN

reach, interval, cross, spread, measure, stretch, space, extent, cover, amount, bridge, compass, length, extend, period
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất