Bridge | Nghĩa của từ bridge trong tiếng Anh

/ˈbrɪʤ/

  • Danh Từ
  • (đánh bài) brit
  • cái cầu
  • sống (mũi)
  • cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
  • (vật lý) cầu
    1. resistancy bridge: cầu tần cao
  • (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
  • bridge of gold; golden bridge
    1. đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
  • to burn one's bridge
    1. (xem) burn
  • Động từ
  • xây cầu qua (sông...)
  • vắt ngang
    1. the rainbow bridges the sky: cầu vồng bắt ngang bầu trời
  • vượt qua, khắc phục
    1. to bridge over the difficulties: vượt qua những khó khăn
  • to bridge the gap
    1. lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

Những từ liên quan với BRIDGE

tie, unite, bond, pontoon, span, connection, extension, catwalk, overpass, arch, link, branch, platform, gangplank, scaffold
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất