Stage | Nghĩa của từ stage trong tiếng Anh

/ˈsteɪʤ/

  • Danh Từ
  • bệ, dài
  • giàn (thợ xây tường...)
    1. hanging stage: giàn treo
  • bàn soi (kính hiển vi)
  • sân khấu; nghề kịch, kịch
    1. to go on the stage: trở thành diễn viên
    2. to quit the stage: rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết;
    3. to put a play on stage: đem trình diễn một vở kịch
  • vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động
    1. to quit the stage of politics: rời khỏi vũ đài chính trị
    2. a larger stage opened to him: một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta
  • giai đoạn
    1. a critical stage: giai đoạn nguy kịch
  • đoạn đường, quãng đường, trạm
    1. to travel be easy stages: đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ
  • (vật lý) tầng, cấp
    1. amplifier stage: tần khuếch đại
  • (địa lý,địa chất) tầng
  • (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt
  • Động từ
  • đưa (vở kịch) lên sân khấu
  • dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công)
    1. to stage a demonstration: tổ chức một cuộc biểu tình
    2. to stage an offensive: mở một cuộc tấn công
  • dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch)
    1. this play does not stage well: vở này khó đóng
  • đi bằng xe ngựa chở khách

Những từ liên quan với STAGE

perform, arena, leg, lap, point, play, set, organize, open, moment, step, scene, execute, standing, phase
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất