Arena | Nghĩa của từ arena trong tiếng Anh

/əˈriːnə/

  • Danh Từ
  • trường đấu (ở La mã)
  • trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
    1. in the international arena: trên vũ đài quốc tế

Những từ liên quan với ARENA

circus, ice, coliseum, gymnasium, course, field, sphere, stadium, diamond, platform, bowl, park, scene, gym, realm
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất