Phase | Nghĩa của từ phase trong tiếng Anh

/ˈfeɪz/

  • Danh Từ
  • tuần (trăng...)
  • giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
  • phương diện, mặt (của vấn đề...)
  • (vật lý); (sinh vật học) pha
  • Động từ
  • thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
  • (vật lý) làm đồng bộ
  • to phase out something
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì

Những từ liên quan với PHASE

appearance, position, posture, condition, development, juncture, aspect, step, state
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất