Leg | Nghĩa của từ leg trong tiếng Anh

/ˈlɛg/

  • Danh Từ
  • chân, cẳng (người, thú...)
  • chân (bàn ghế...)
  • ống (quần, giày...)
  • nhánh com-pa
  • cạnh bên (của tam giác)
  • đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
    1. the first leg of a flight: chặng đầu trong chuyến bay
  • (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
  • (từ lóng) kẻ lừa đảo
  • to be all legs
    1. cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
  • to be on one's last legs
    1. kiệt sức, sắp chết
  • to feet one's legs
    1. (xem) feel
  • to get on one's legs
    1. (xem) get
  • to give someone a leg up
    1. đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
  • giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
  • to have the legs of someone
    1. đi (chạy) nhanh hơn ai
  • to keep one's legs
    1. (xem) keep
  • to make a leg
    1. cúi đầu chào
  • not to have a leg to stand on
    1. không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
  • to pull someone's leg
    1. (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
  • to put one's best leg foremost
    1. (xem) best
  • to run someone off his legs
    1. bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
  • to shake a leg
    1. (thông tục) nhảy, khiêu vũ
  • to show a leg
    1. (thông tục) ra khỏi giường
  • to stand on one's own legs
    1. tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ
  • to take to one's leg
    1. chạy đi, bỏ chạy
  • Động từ
  • đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)
  • to leg it đi mau, chạy mau

Những từ liên quan với LEG

pole, stage, member, part, prop, lap, post, stretch, stump, section, stake, segment, column, portion, shank
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất