Member | Nghĩa của từ member trong tiếng Anh

/ˈmɛmbɚ/

  • Danh Từ
  • (sinh vật học) chân, tay, chi
  • bộ phạn (của một toàn thể)
  • thành viên, hội viên
    1. a member of the Vietnam Workers' Party: đảng viên đảng Lao động Việt-nam
  • vế (của một câu, một phương trình)
  • unruly member
    1. cái lưỡi
  • Động từ
  • thành viên
  • Hội viên
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất