Present | Nghĩa của từ present trong tiếng Anh

/ˈprɛzn̩t/

  • Tính từ
  • có mặt, hiện diện
    1. to be present at...: có mặt ở...
    2. to be present to the mind: hiện ra trong trí
  • hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này
    1. present boundaries: đường ranh giới hiện tại
    2. the present volume: cuốn sách này
  • (ngôn ngữ học) hiện tại
    1. present tense: thời hiện tại
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ
    1. a very present help in trouble: sự giúp đỡ hết sức sẵn sàng trong lúc bối rối khó khăn
  • Danh Từ
  • hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ
    1. at present: hiện tại, bây giờ, lúc này
    2. for the present: trong lúc này, hiện giờ
  • (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này
    1. by these presents: do những tài liệu này
  • (ngôn ngữ học) thời hiện tại
  • qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm
    1. to make somebody a present of something: biếu ai cái gì, tặng ai cái gì
  • tư thế giơ súng ngắm
  • tư thế bồng súng chào[pri'zent]
  • Động từ
  • đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra
    1. the case presents some difficulty: trường hợp này lộ ra một số khó khăn
  • đưa, trình, nộp, dâng
    1. to present the credentials: trình quốc thư
    2. to present a petition: đưa một bản kiến nghị
    3. to present a cheque for payment: nộp séc để lĩnh tiền
  • bày tỏ, trình bày, biểu thị
    1. to present the question very cleary: trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng
  • trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt
    1. to present oneself: trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra
    2. to present oneself before the jury: trình diện trước ban giám khảo
    3. the idea presents itself to my mind: ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi
  • giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...)
    1. to be presented at court: được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua
  • (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)
  • biếu tặng (ai cái gì)
  • (quân sự) giơ (súng) ngắm
  • (quân sự) bồng (súng) chào
    1. to present arms: bồng súng chào
  • giới thiệu

Những từ liên quan với PRESENT

produce, stage, do, perform, prompt, raise, display, now, offer, current, pose, award, give, show
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất