Theater | Nghĩa của từ theater trong tiếng Anh

/ˈθijətɚ/

  • Danh Từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre

Những từ liên quan với THEATER

arena, room, coliseum, locale, playhouse, barn, deck, auditorium, amphitheater, scene, oak, hall
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày