Generation | Nghĩa của từ generation trong tiếng Anh

/ˌʤɛnəˈreɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự sinh ra, sự phát sinh ra
  • thế hệ, đời
  • (điện học) sự phát điện

Những từ liên quan với GENERATION

span, rank, breeding, breed, eon, reproduction, aeon, bearing, day, step, period
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất