Breeding | Nghĩa của từ breeding trong tiếng Anh

/ˈbriːdɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự sinh sản
    1. spring is the season of breeding for birds: mùa xuân là mùa sinh sản của chim
  • sự gây giống, sự chăn nuôi
  • sự giáo dục, phép lịch sự
    1. a man of fine breeding: một người lịch sự

Những từ liên quan với BREEDING

polish, refinement, courtesy, conduct, lineage, ancestry, development, gentility, nurture, civility
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất