Year | Nghĩa của từ year trong tiếng Anh

/ˈjiɚ/

  • Danh Từ
  • năm
    1. in the year 1945: vào năm 1945
    2. in the year one: vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa
    3. lunar year: năm âm lịch
    4. year after year: nhiều năm ròng
    5. year in year out: suốt năm, cả năm
    6. student in his second year: học sinh đại học năm thứ hai
  • (số nhiều) tuổi
    1. to be ten years old: lên mười (tuổi)
    2. the weight of years: ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu
    3. well on in years: đứng tuổi
    4. advanced in years: già, có tuổi
    5. to die full of years: chết già
    6. old for one's years: già trước tuổi
  • it heaps years on me
    1. cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày