Hour | Nghĩa của từ hour trong tiếng Anh

/ˈawɚ/

  • Danh Từ
  • giờ, tiếng (đồng hồ)
    1. half an hour: nửa giờ
    2. to strike the hours: đánh giờ (đồng hồ)
  • giờ phút, lúc
    1. in the hour of danger: trong giờ phút hiểm nguy
    2. until one's last hour: cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời
    3. his hour has come: giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi
  • ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)
    1. school hours: giờ học ở trường
    2. the off hours: giờ nghỉ, giờ được tự do
  • (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày
  • Book of Hours
    1. sách tụng kinh hằng ngày
  • at the eleventh hour
    1. (xem) elevent
  • in a good hour
    1. vào lúc may mắn
  • in an evil hour
    1. vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
  • to keep good (early) hours
    1. đi ngủ sớm dậy sớm
  • to keep bad (late) hours
    1. thức khuya dậy muộn
  • to keep regular of the hours
    1. dậy ngủ đúng giờ giấc
  • the question of the hour
    1. vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
  • till all hours
    1. cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Động từ
  • giờ

Những từ liên quan với HOUR

second, bit, generation, past, space, minute, point, flash, hope, freedom, occasion, event, juncture, date, moment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất