Freedom | Nghĩa của từ freedom trong tiếng Anh

/ˈfriːdəm/

  • Danh Từ
  • sự tự do; nền tự do
    1. to fight for freedom: đấu tranh giành tự do
    2. freedom of speech: tự do ngôn luận
  • quyền tự do (ra vào, sử dụng)
    1. to give a friend the freedom of one's housw: cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình
  • quyền tự quyết
  • sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...)
    1. freedom from tax: sự miễn thuế
    2. freedom from wants: sự không bị thiếu thốn
  • sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã
    1. to take freedoms with somebody: quá suồng sã với ai
  • đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)
  • (vật lý) khả năng chuyển dộng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất