Determine | Nghĩa của từ determine trong tiếng Anh

/dɪˈtɚmən/

  • Động từ
  • định, xác định, định rõ
    1. to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ
  • quyết định, định đoạt
    1. hard work determine good results: làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp
    2. to determine a fate: định đoạt số phận
  • làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc
    1. to determine someone to do something: làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì
  • (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc
  • quyết định, quyết tâm, kiên quyết
    1. to determine on doing (to do) something: quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì
  • (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
  • xác định

Những từ liên quan với DETERMINE

limit, detect, see, elect, learn, influence, demonstrate, impose, control, complete, ascertain, fix, resolve, rule, establish
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất