Resolve | Nghĩa của từ resolve trong tiếng Anh

/rɪˈzɑːlv/

  • Danh Từ
  • quyết tâm, ý kiên quyết
    1. to take a great resolve to shrink from no difficulty: kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào
  • Động từ
  • kiên quyết (làm gì)
    1. to be resolved: kiên quyết
  • quyết định
  • giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...)
  • (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác)
    1. water may be resolved into oxygen and hydrogen: nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro
  • tiêu độc, tiêu tan
  • (âm nhạc) chuyển sang thuận tai
  • (toán học) giải (bài toán...)

Những từ liên quan với RESOLVE

settle, answer, propose, agree, determine, decide, conclude, intention, fix, solve
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày