Degree | Nghĩa của từ degree trong tiếng Anh

/dɪˈgriː/

  • Danh Từ
  • mức độ, trình độ
    1. in some degree: ở mức độ nào
    2. to a certain degree: đến mức độ nào
    3. by degrees: từ từ, dần dần
    4. to a high (very large, the last...) degree: lắm, rất, quá mức
  • địa vị, cấp bậc (trong xã hội)
    1. a man of high degree: bằng cấp
    2. to take one's degree: tốt nghiệp, thi đỗ
    3. honorary degree: học vị danh dự
  • độ
    1. an angle of 90 degrees: góc 90 độ
    2. 32 degrees in the shade: 32 độ trong bóng râm
  • (toán học) bậc
    1. degree of polynomial: bậc của đa thức
    2. an equation of the third degree: phương trình bậc ba
  • (ngôn ngữ học) cấp
    1. degrees of comparison: các cấp so sánh
    2. superlative degree: cấp cao nhất
  • forbidden (prohibited) degrees
    1. (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau
  • to put through the third degree
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai

Những từ liên quan với DEGREE

sort, scope, qualification, scale, extent, grade, point, amount, rate, intensity, standard, status, magnitude, strength
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất