Standard | Nghĩa của từ standard trong tiếng Anh

/ˈstændɚd/

  • Danh Từ
  • cờ hiệu, cờ (đen & bóng)
    1. to raise the standard of solidarity: giương ngọn cờ đoàn kết
  • (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)
  • tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu
    1. standard meter: mét tiêu chuẩn
  • trình độ, mức
    1. to come up to the standard: đạt trình độ
    2. standard of living: mức sống
  • chất lượng trung bình
    1. work of an indifferent standard: công việc chất lượng xoàng
  • lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)
  • bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)
    1. gold standard: bản vị vàng
  • chân, cột (đèn)
  • cây mọc đứng
  • Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)

Những từ liên quan với STANDARD

classic, code, law, normal, common, ideal, measure, model, set, specification, norm, rule, definitive, requirement
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày