Compose | Nghĩa của từ compose trong tiếng Anh

/kəmˈpoʊz/

  • Động từ
  • soạn, sáng tác, làm
    1. to compose a piece of music: soạn một bản nhạc
    2. to compose a poem: làm một bài thơ
  • ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm
    1. water is composed of hydrogen and oxygen: nước gồm có hyđrô và ôxy
  • bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)
    1. compose yourself: anh hãy bình tĩnh lại
    2. to compose one's features (countenance): giữ vẻ bình tĩnh
  • giải quyết; dàn xếp; dẹp được
    1. to compose a quarrel: dàn xếp cuộc cãi nhau
  • (ngành in) sắp chữ

Những từ liên quan với COMPOSE

conceive, comprise, build, invent, design, collect, construct, pen, arrange, constitute, form, make, contain, devise, orchestrate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất