Arrange | Nghĩa của từ arrange trong tiếng Anh

/əˈreɪnʤ/

  • Động từ
  • sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
    1. arrange in alphabetical order: sắp xếp theo thứ tự abc
    2. to arrange a room: sửa soạn căn phòng
    3. to arrange one's hair: chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
  • thu xếp; chuẩn bị
    1. to arrange a meeting: thu xếp cuộc gặp gỡ
    2. to arrange a marriage: thu xếp việc cưới xin
  • dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)
  • cải biên, soạn lại
    1. to arrange a piece of music: cải biên một bản nhạc
    2. to arrange a play for broadcasting: soạn lại một vở kịch để phát thanh
  • (toán học) chỉnh hợp
  • (kỹ thuật) lắp ráp
  • (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề
  • dàn xếp, đồng ý, thoả thuận
    1. to arrange with somebody about something: dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
  • (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất