Prepare | Nghĩa của từ prepare trong tiếng Anh

/prɪˈpeɚ/

  • Động từ
  • sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
  • soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)
  • điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)
  • (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)
    1. he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news): anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này
  • (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
    1. to prepare for an exam: chuẩn bị thi
    2. to prepare for a journey: chuẩn bị cho một cuộc hành trình
  • to be prepared to
    1. sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • chuẩn bị

Những từ liên quan với PREPARE

produce, contrive, develop, strengthen, ready, provide, equip, formulate, gird, arrange, plan, form, make, qualify, assemble
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất