Prepare | Nghĩa của từ prepare trong tiếng Anh
/prɪˈpeɚ/
- Động từ
- sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
- soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)
- điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)
- (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)
- he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news): anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này
- (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
- to prepare for an exam: chuẩn bị thi
- to prepare for a journey: chuẩn bị cho một cuộc hành trình
- to be prepared to
- sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
- chuẩn bị