Build | Nghĩa của từ build trong tiếng Anh

/ˈbɪld/

  • Danh Từ
  • sự xây dựng
  • kiểu kiến trúc
  • khổ người tầm vóc
    1. man of strong build: người có tầm vóc khoẻ
    2. to be of the same build: cùng tầm vóc
  • Động từ
  • xây dựng

Những từ liên quan với BUILD

develop, physique, begin, erect, strengthen, expand, start, enlarge, base, boost, form, make, evolve, assemble, establish
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày