Manufacture | Nghĩa của từ manufacture trong tiếng Anh

/ˌmænjəˈfæktʃɚ/

  • Danh Từ
  • sự chế tạo, sự sản xuất
    1. of Vietnam manufacture: do Việt-nam sản xuất
  • công nghiệp
    1. the cotton manufacture: ngành công nghiệp dệt, ngành

Những từ liên quan với MANUFACTURE

machine, construct, process, fabricate, carve, cast, form, make, complete, execute, assemble, compose, accomplish, create
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất