Manufacture | Nghĩa của từ manufacture trong tiếng Anh
/ˌmænjəˈfæktʃɚ/
- Danh Từ
- sự chế tạo, sự sản xuất
- of Vietnam manufacture: do Việt-nam sản xuất
- công nghiệp
- the cotton manufacture: ngành công nghiệp dệt, ngành
/ˌmænjəˈfæktʃɚ/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày