Accomplish | Nghĩa của từ accomplish trong tiếng Anh

/əˈkɑːmplɪʃ/

  • Động từ
  • hoàn thành, làm xong, làm trọn
    1. to accomplish one's task: hoàn thành nhiệm vụ
    2. to accomplish one's promise: làm trọn lời hứa
  • thực hiện, đạt tới (mục đích...)
    1. to accomplish one's object: đạt mục đích
  • làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

Những từ liên quan với ACCOMPLISH

effect, gain, do, perform, arrive, fulfill, finish, attain, hit, conclude, manage, score, achieve
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất