Create | Nghĩa của từ create trong tiếng Anh

/kriˈeɪt/

  • Động từ
  • tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
  • gây ra, làm
  • phong tước
    1. to create a baron: phong nam tước
  • (sân khấu) đóng lần đầu tiên
    1. to create a part: đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
  • (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
    1. to be always creating about nothing: lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
  • sáng tạo

Những từ liên quan với CREATE

build, invent, design, start, construct, generate, organize, plan, constitute, form, make, spawn, devise, establish, discover
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất