Forge | Nghĩa của từ forge trong tiếng Anh

/ˈfoɚʤ/

  • Danh Từ
  • lò rèn; xưởng rèn
  • lò luyện kim, xưởng luyện kim
  • Động từ
  • rèn (dao, móng ngựa...)
  • giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
    1. to forge a signature: giả mạo chữ ký
  • làm nghề rèn, rèn
  • giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
  • tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
    1. to forge ahead: dẫn đầu, tiến lên phía trước

Những từ liên quan với FORGE

duplicate, pirate, copy, scratch, build, invent, reproduce, construct, fabricate, imitate, form, make, falsify, devise, create
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất