Impregnate | Nghĩa của từ impregnate trong tiếng Anh

/ɪmˈprɛgˌneɪt/

  • Tính từ
  • đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang
  • thấm, nhiễm
    1. to be impregnate with wrong ideas: nhiễm tư tưởng sai lầm
  • Động từ
  • cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản
  • làm thấm nhuần, làm nhiễm vào
    1. to become impregnated with bad habits: bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
  • thấm đẫm; làm thấm đầy
    1. to impregnate one's clothing with insecticide: thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày