Passive | Nghĩa của từ passive trong tiếng Anh

/ˈpæsɪv/

  • Tính từ
  • bị động, thụ động
    1. to remain passive: ở trong thế bị động
  • tiêu cực
    1. passive resistance: sự kháng cự tiêu cực
  • (ngôn ngữ học) bị động
    1. passive voice: dạng bị động
  • không phải trả lãi (nợ)
    1. passive debt: nợ không phải trả lãi
  • Danh Từ
  • (ngôn ngữ học) dạng bị động

Những từ liên quan với PASSIVE

indifferent, flat, idle, asleep, nonviolent, docile, cool, apathetic, bearing, patient, compliant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất