Leisurely | Nghĩa của từ leisurely trong tiếng Anh

/ˈliːʒɚli/

  • Tính từ
  • rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã
  • làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung
  • Trạng Từ
  • nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung

Những từ liên quan với LEISURELY

lazy, dilatory, free, deliberate, slow, comfortable, gentle, easy, restful
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất