Lackadaisical | Nghĩa của từ lackadaisical trong tiếng Anh

/ˌlækəˈdeɪzɪkəl/

  • Tính từ
  • đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả

Những từ liên quan với LACKADAISICAL

indolent, lazy, halfhearted, dull, idle, passive, listless, apathetic, disinterested, lethargic, abstracted
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất