Operative | Nghĩa của từ operative trong tiếng Anh

/ˈɑːpərətɪv/

  • Tính từ
  • có tác dụng, có hiệu lực
  • thực hành, thực tế
    1. the operative part of the work: phần thực hành của công việc
  • (y học) (thuộc) mổ xẻ
  • (toán học) (thuộc) toán tử
    1. operative symbole: ký hiệu toán tử
  • Danh Từ
  • công nhân, thợ máy
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất