Operative | Nghĩa của từ operative trong tiếng Anh
/ˈɑːpərətɪv/
- Tính từ
- có tác dụng, có hiệu lực
- thực hành, thực tế
- the operative part of the work: phần thực hành của công việc
- (y học) (thuộc) mổ xẻ
- (toán học) (thuộc) toán tử
- operative symbole: ký hiệu toán tử
- Danh Từ
- công nhân, thợ máy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp
Những từ liên quan với OPERATIVE
dynamic, important, practicable, crucial, accessible, running, current, live, alive, functional, efficient, open, operational, standing