Live | Nghĩa của từ live trong tiếng Anh

/ˈlɪv/

  • Động từ
  • sống
    1. as we live we will fight oppression and exploitation: chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
    2. Marx's name will live for ever: tên của Mác sẽ sống mãi
    3. Lenin's memory lives: Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người
    4. long live communism: chủ nghĩa cộng sản muôn năm
  • ở, trú tại
    1. to live in Hanoi: sống ở Hà nội
  • thoát nạn (tàu thuỷ)
  • thực hiện được (trong cuộc sống)
    1. to live one's dream: thực hiện được giấc mơ của mình
  • to live by
    1. kiếm sống bằng
  • to live down
    1. để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà
  • phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...)
    1. to live down a prejudice against one: bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình
  • to live in
    1. ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc
  • to live on (upon)
    1. sống bằng
  • to live out
    1. sống sót
  • sống qua được (người ốm)
    1. the patient lives out the night: bệnh nhân qua được đêm
  • sống ở ngoài nơi làm việc
  • to live through
    1. sống sót, trải qua
  • to live up to
    1. sống theo
  • to live with
    1. sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
  • to live close
    1. sống dè xẻn
  • to live in clover
    1. (xem) clover
  • to live a double life
    1. sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
  • to live fast
    1. (xem) fast
  • to live from hand to mouth
    1. sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy
  • to live hard
    1. sống cực khổ
  • to live high
    1. (xem) high
  • to live and let live
    1. sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai
  • to live in a small way
    1. sống giản dị và bình lặng
  • to live well
    1. ăn ngon[laiv]
  • Tính từ
  • sống, hoạt động
    1. to fish with a live bait: câu bằng mồi sống
  • (đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi)
    1. a live horse: một con ngựa thực
  • đang cháy đỏ
    1. live coal: than đang cháy đỏ
  • chưa nổ, chưa cháy
    1. live bomb: bom chưa nổ
    2. live match: diêm chưa đánh
  • đang quay
    1. a live axle: trục quay
  • có dòng điện chạy qua
    1. live wire: dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
  • tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra
    1. a live broadcast: buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)
  • mạnh mẽ, đầy khí lực
  • nóng hổi, có tính chất thời sự
    1. a live issue: vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

Những từ liên quan với LIVE

settle, endure, lead, continue, hot, crash, alive, move, occupy, remain, prevalent, lively, maintain, reside, locate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất