Working | Nghĩa của từ working trong tiếng Anh

/ˈwɚkɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự làm việc, sự làm
  • sự lên men, sự để lên men (rượu, bia)
  • (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc)
  • sự khai thác (mỏ)
  • (số nhiều) công trường, xưởng
  • (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc)
  • sự nhăn nhó (mặt)
  • Tính từ
  • lao động, công nhân, vô sản
  • dùng để làm việc
    1. working clothes: quần áo đi làm
  • công, làm việc
    1. working day: ngày làm việc
  • (kỹ thuật) chạy, hoạt động
    1. working order: tình trạng chạy được
  • (tài chính) luân chuyển; kinh doanh
    1. working catital: vốn luân chuyển
    2. working expenses: chi phí kinh doanh
  • đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị
    1. a working majority: đa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử)
  • có thể chấp nhận, thừa nhận được
    1. working theory: lý thuyết có thể chấp nhận được

Những từ liên quan với WORKING

practical, dynamic, engaged, hot, going, running, live, alive, moving
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất