Crave | Nghĩa của từ crave trong tiếng Anh

/ˈkreɪv/

  • Động từ
  • nài xin, khẩn cầu
    1. to crave pardon: xin lỗi
  • ao ước, thèm muốn, khao khát
    1. soul that craves for liberty: tâm hồn khao khát tự do

Những từ liên quan với CRAVE

demand, need, entreat, covet, necessitate, implore, solicit, require, seek, beseech, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất