Yearn | Nghĩa của từ yearn trong tiếng Anh

/ˈjɚn/

  • Động từ
  • mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
    1. to yearn for (after) something: mong mỏi khao khát cái gì
    2. to yearn to do something: nóng lòng muốn làm việc gì
  • thương mến; thương cảm, thương hại
    1. to yearn to (towards) someone: thương hại người nào

Những từ liên quan với YEARN

hunger, lust, hanker, languish, covet, chafe, ache, itch, crave
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất