Languish | Nghĩa của từ languish trong tiếng Anh

/ˈlæŋgwɪʃ/

  • Động từ
  • ốm yếu, tiều tuỵ
  • úa tàn, suy giảm, phai nhạt
    1. the interest in that has languished: sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi
  • mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
    1. to languish for news from someone: mòn mỏi đợi chờ tin ai

Những từ liên quan với LANGUISH

long, pine, rot, faint, hunger, brood, sigh, decline, deteriorate, fail, fade, ebb, dwindle
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất