Hunger | Nghĩa của từ hunger trong tiếng Anh

/ˈhʌŋgɚ/

  • Danh Từ
  • sự đói, tình trạng đói
    1. to die of hunger: chết đói
    2. to suffer hunger: bị đói
    3. to feel hunger: cảm thấy đói
  • (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết
    1. a hunger for learning: sự ham học
  • Động từ
  • đói, cảm thấy đói
  • (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)
    1. to hunger for news: khát khao tin tức
  • làm cho đói, bắt nhịn đói
    1. to hunger someone out of some place: bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào

Những từ liên quan với HUNGER

lust, desire, craving, ache, greed, starvation, mania, famine
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất