Fade | Nghĩa của từ fade trong tiếng Anh

/ˈfeɪd/

  • Động từ
  • héo đi, tàn đi (cây)
  • nhạt đi, phai đi (màu)
  • mất dần, mờ dần, biến dần
  • làm phai màu, làm bạc màu
  • (điện ảnh) truyền hình
    1. to fade in: đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
    2. to fade out: làm (ảnh) mờ dần
  • tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ

Những từ liên quan với FADE

blanch, fall, dim, dull, abate, disappear, evaporate, dissolve, lessen, diminish, deteriorate, sink, fail, ebb, melt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất