Hanker | Nghĩa của từ hanker trong tiếng Anh

/ˈhæŋkɚ/

  • Động từ
  • ao ước, khao khát, thèm muốn
    1. to hanker after something: khao khát cái gì

Những từ liên quan với HANKER

long, pine, hunger, lust, sigh, covet, ache, itch, crave
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất