Chafe | Nghĩa của từ chafe trong tiếng Anh

/ˈtʃeɪf/

  • Danh Từ
  • sự chà xát
  • chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)
  • chỗ xơ ra (sợi dây)
  • sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận
    1. to be in a chafe: nổi cáu, nổi giận
  • Động từ
  • chà xát, xoa (tay cho nóng)
  • làm trầy, làm phồng (da)
  • cọ cho xơ ra (sợi dây)
  • làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức
  • chà xát cọ
  • trầy, phồng lên (da)
  • xơ ra (dây)
  • bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận

Những từ liên quan với CHAFE

ruffle, scrape, scratch, fret, rub, damage, impair, fume, hurt, graze, abrade, incense, offend, excoriate, annoy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất