Expect | Nghĩa của từ expect trong tiếng Anh

/ɪkˈspɛkt/

  • Động từ
  • mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong
    1. don't expect me till you see me: đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
  • (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng
  • to be expecting
    1. (thông tục) có mang, có thai
  • chờ đợi

Những từ liên quan với EXPECT

demand, conjecture, feel, apprehend, hope, look, forecast, predict, assume, gather, foresee, require, contemplate, await, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất