Entail | Nghĩa của từ entail trong tiếng Anh

/ɪnˈteɪl/

  • Danh Từ
  • (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
  • (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)
  • Động từ
  • (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự
  • bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)
    1. to entail much work on someone: bắt ai phải làm việc nhiều
  • đòi hỏi; gây ra, đưa đến
    1. a high position entails great responsibility: chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn

Những từ liên quan với ENTAIL

necessitate, occasion, encompass, impose, entangle, require
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày